中文 Trung Quốc
閂
闩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bù-lông
chốt
để bolt
để bám
閂 闩 phát âm tiếng Việt:
[shuan1]
Giải thích tiếng Anh
bolt
latch
to bolt
to latch
閃 闪
閃 闪
閃亮 闪亮
閃人 闪人
閃光 闪光
閃光燈 闪光灯