中文 Trung Quốc
門聯
门联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai câu nói (treo trên mỗi bên của khung cửa)
門聯 门联 phát âm tiếng Việt:
[men2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
couplet (hung on each side of the door frame)
門臉 门脸
門興格拉德巴赫 门兴格拉德巴赫
門薩 门萨
門診 门诊
門診室 门诊室
門路 门路