中文 Trung Quốc
門路
门路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách làm sth
kết nối xã hội ngay
門路 门路 phát âm tiếng Việt:
[men2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
way of doing sth
the right social connection
門道 门道
門道 门道
門邊框 门边框
門鈴 门铃
門鎖 门锁
門閂 门闩