中文 Trung Quốc
門薩
门萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mensa (loanword)
門薩 门萨 phát âm tiếng Việt:
[Men2 sa4]
Giải thích tiếng Anh
Mensa (loanword)
門衛 门卫
門診 门诊
門診室 门诊室
門道 门道
門道 门道
門邊框 门边框