中文 Trung Quốc
門診室
门诊室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng khám
vùng ngoại trú (hoặc phòng tư vấn)
門診室 门诊室 phát âm tiếng Việt:
[men2 zhen3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
clinic
outpatient department (or consulting room)
門路 门路
門道 门道
門道 门道
門釦 门扣
門鈴 门铃
門鎖 门锁