中文 Trung Quốc
門洞
门洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoạn
Archway
門洞 门洞 phát âm tiếng Việt:
[men2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
passageway
archway
門派 门派
門源 门源
門源回族自治縣 门源回族自治县
門牌 门牌
門牙 门牙
門球 门球