中文 Trung Quốc
門牙
门牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa
門牙 门牙 phát âm tiếng Việt:
[men2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
incisor
門球 门球
門環 门环
門生 门生
門碰 门碰
門神 门神
門票 门票