中文 Trung Quốc
門派
门派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phái
trường học (nhóm của những người theo của một học thuyết cụ thể)
門派 门派 phát âm tiếng Việt:
[men2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
sect
school (group of followers of a particular doctrine)
門源 门源
門源回族自治縣 门源回族自治县
門源縣 门源县
門牙 门牙
門球 门球
門環 门环