中文 Trung Quốc
門口
门口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa ra vào
cổng
CL:個|个 [ge4]
門口 门口 phát âm tiếng Việt:
[men2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
doorway
gate
CL:個|个[ge4]
門可羅雀 门可罗雀
門吸 门吸
門地 门地
門坎兒 门坎儿
門墊 门垫
門墩 门墩