中文 Trung Quốc
門地
门地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 門第|门第 [men2 di4]
門地 门地 phát âm tiếng Việt:
[men2 di4]
Giải thích tiếng Anh
see 門第|门第[men2 di4]
門坎 门坎
門坎兒 门坎儿
門墊 门垫
門外 门外
門外漢 门外汉
門子 门子