中文 Trung Quốc
門吸
门吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Doorstop
門吸 门吸 phát âm tiếng Việt:
[men2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
doorstop
門地 门地
門坎 门坎
門坎兒 门坎儿
門墩 门墩
門外 门外
門外漢 门外汉