中文 Trung Quốc
長腳秧雞
长脚秧鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) ngô crake (Crex crex)
長腳秧雞 长脚秧鸡 phát âm tiếng Việt:
[chang2 jiao3 yang1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) corn crake (Crex crex)
長臂猿 长臂猿
長至 长至
長興 长兴
長舌 长舌
長舌婦 长舌妇
長草區 长草区