中文 Trung Quốc
長生不老
长生不老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất tử
長生不老 长生不老 phát âm tiếng Việt:
[chang2 sheng1 bu4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
immortality
長生久視 长生久视
長生果 长生果
長生祿位 长生禄位
長痛不如短痛 长痛不如短痛
長白 长白
長白山 长白山