中文 Trung Quốc
長生祿位
长生禄位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính bảng và bàn thờ tôn vinh một ân nhân tuyệt vời (thành ngữ)
長生祿位 长生禄位 phát âm tiếng Việt:
[chang2 sheng1 lu4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
tablet and altar honoring a great benefactor (idiom)
長男 长男
長痛不如短痛 长痛不如短痛
長白 长白
長白山天池 长白山天池
長白朝鮮族自治縣 长白朝鲜族自治县
長白縣 长白县