中文 Trung Quốc
長生果
长生果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu phộng
cho (tiếng lóng)
長生果 长生果 phát âm tiếng Việt:
[chang2 sheng1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
peanut
groundnut (slang)
長生祿位 长生禄位
長男 长男
長痛不如短痛 长痛不如短痛
長白山 长白山
長白山天池 长白山天池
長白朝鮮族自治縣 长白朝鲜族自治县