中文 Trung Quốc
  • 長生果 繁體中文 tranditional chinese長生果
  • 长生果 简体中文 tranditional chinese长生果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đậu phộng
  • cho (tiếng lóng)
長生果 长生果 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 sheng1 guo3]

Giải thích tiếng Anh
  • peanut
  • groundnut (slang)