中文 Trung Quốc
鑿子
凿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục
鑿子 凿子 phát âm tiếng Việt:
[zao2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
chisel
鑿岩 凿岩
鑿岩機 凿岩机
鑿枘 凿枘
鑿空 凿空
钁 镢
钃 钃