中文 Trung Quốc
钃
钃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại
钃 钃 phát âm tiếng Việt:
[shu3]
Giải thích tiếng Anh
metal
長 长
長 长
長三 长三
長三角經濟區 长三角经济区
長久 长久
長假 长假