中文 Trung Quốc
鑿枘
凿枘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp với giống như mortise và kép
鑿枘 凿枘 phát âm tiếng Việt:
[zao2 rui4]
Giải thích tiếng Anh
to fit like mortise and tenon
鑿石場 凿石场
鑿空 凿空
钁 镢
長 长
長 长
長三 长三