中文 Trung Quốc
鑿岩機
凿岩机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy khoan đá
鑿岩機 凿岩机 phát âm tiếng Việt:
[zao2 yan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
rock drill
鑿枘 凿枘
鑿石場 凿石场
鑿空 凿空
钃 钃
長 长
長 长