中文 Trung Quốc
鑽研
钻研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu tỉ mỉ
để nghiên cứu kỹ
鑽研 钻研 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to study meticulously
to delve into
鑽空子 钻空子
鑽粉 钻粉
鑽謀 钻谋
鑽頭 钻头
鑾 銮
鑾駕 銮驾