中文 Trung Quốc
  • 鐵證如山 繁體中文 tranditional chinese鐵證如山
  • 铁证如山 简体中文 tranditional chinese铁证如山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bằng chứng không thể chối cãi
鐵證如山 铁证如山 phát âm tiếng Việt:
  • [tie3 zheng4 ru2 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • irrefutable evidence