中文 Trung Quốc
鐵蹄
铁蹄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt móng (của kẻ áp bức)
鐵蹄 铁蹄 phát âm tiếng Việt:
[tie3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
iron hoof (of the oppressor)
鐵軌 铁轨
鐵軍 铁军
鐵道 铁道
鐵達尼號 铁达尼号
鐵鈎 铁钩
鐵鈎兒 铁钩儿