中文 Trung Quốc
鐵路
铁路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường sắt
đường sắt
CL:條|条 [tiao2]
鐵路 铁路 phát âm tiếng Việt:
[tie3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
railroad
railway
CL:條|条[tiao2]
鐵路線 铁路线
鐵蹄 铁蹄
鐵軌 铁轨
鐵道 铁道
鐵道部 铁道部
鐵達尼號 铁达尼号