中文 Trung Quốc
鐵軍
铁军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội bất khả chiến bại
鐵軍 铁军 phát âm tiếng Việt:
[tie3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
invincible army
鐵道 铁道
鐵道部 铁道部
鐵達尼號 铁达尼号
鐵鈎兒 铁钩儿
鐵鋁土 铁铝土
鐵鍁 铁锨