中文 Trung Quốc
  • 鐵蛋子 繁體中文 tranditional chinese鐵蛋子
  • 铁蛋子 简体中文 tranditional chinese铁蛋子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 鐵球|铁球 [tie3 qiu2]
鐵蛋子 铁蛋子 phát âm tiếng Việt:
  • [tie3 dan4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 鐵球|铁球[tie3 qiu2]