中文 Trung Quốc
鐵證
铁证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ironclad bằng chứng
bằng chứng kết luận
鐵證 铁证 phát âm tiếng Việt:
[tie3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
ironclad evidence
conclusive proof
鐵證如山 铁证如山
鐵路 铁路
鐵路線 铁路线
鐵軌 铁轨
鐵軍 铁军
鐵道 铁道