中文 Trung Quốc
鐵塔
铁塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt tháp
鐵塔 铁塔 phát âm tiếng Việt:
[tie3 ta3]
Giải thích tiếng Anh
iron tower
鐵定 铁定
鐵將軍把門 铁将军把门
鐵山 铁山
鐵山港區 铁山港区
鐵峰 铁峰
鐵峰區 铁峰区