中文 Trung Quốc
鐵山
铁山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tieshan huyện Hoàng Thạch thành phố 黃石市|黄石市 [Huang2 shi2 shi4], Hubei
鐵山 铁山 phát âm tiếng Việt:
[Tie3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Tieshan district of Huangshi city 黃石市|黄石市[Huang2 shi2 shi4], Hubei
鐵山區 铁山区
鐵山港區 铁山港区
鐵峰 铁峰
鐵嶺 铁岭
鐵嶺地區 铁岭地区
鐵嶺市 铁岭市