中文 Trung Quốc- 鐵峰區
- 铁峰区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tiefeng huyện Tề Tề Cáp thành phố 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
鐵峰區 铁峰区 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Tiefeng district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang