中文 Trung Quốc
  • 鐵定 繁體中文 tranditional chinese鐵定
  • 铁定 简体中文 tranditional chinese铁定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unalterable
  • chắc chắn
  • chắc chắn
鐵定 铁定 phát âm tiếng Việt:
  • [tie3 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • unalterable
  • certainly
  • definitely