中文 Trung Quốc
鐵定
铁定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unalterable
chắc chắn
chắc chắn
鐵定 铁定 phát âm tiếng Việt:
[tie3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
unalterable
certainly
definitely
鐵將軍把門 铁将军把门
鐵山 铁山
鐵山區 铁山区
鐵峰 铁峰
鐵峰區 铁峰区
鐵嶺 铁岭