中文 Trung Quốc
鐵人
铁人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ironman
鐵人 铁人 phát âm tiếng Việt:
[Tie3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Ironman
鐵公雞 铁公鸡
鐵力 铁力
鐵力市 铁力市
鐵匠 铁匠
鐵哥們 铁哥们
鐵哥們兒 铁哥们儿