中文 Trung Quốc
鐵匠
铁匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ rèn
ironworker
鐵匠 铁匠 phát âm tiếng Việt:
[tie3 jiang5]
Giải thích tiếng Anh
blacksmith
ironworker
鐵哥們 铁哥们
鐵哥們兒 铁哥们儿
鐵嘴沙鴴 铁嘴沙鸻
鐵塔 铁塔
鐵定 铁定
鐵將軍把門 铁将军把门