中文 Trung Quốc
鐵哥們
铁哥们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) rất gần bạn bè tỷ
鐵哥們 铁哥们 phát âm tiếng Việt:
[tie3 ge1 men5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) very close male friends
鐵哥們兒 铁哥们儿
鐵嘴沙鴴 铁嘴沙鸻
鐵器 铁器
鐵定 铁定
鐵將軍把門 铁将军把门
鐵山 铁山