中文 Trung Quốc
鐮
镰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi hái
liềm
鐮 镰 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
scythe
sickle
鐮倉 镰仓
鐮倉幕府 镰仓幕府
鐮刀 镰刀
鐮刀細胞貧血 镰刀细胞贫血
鐮形血球貧血症 镰形血球贫血症
鐮狀細胞血症 镰状细胞血症