中文 Trung Quốc
鐮刀
镰刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liềm
cong lưỡi cắt hạt
鐮刀 镰刀 phát âm tiếng Việt:
[lian2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
sickle
curved blade to cut grain
鐮刀斧頭 镰刀斧头
鐮刀細胞貧血 镰刀细胞贫血
鐮形血球貧血症 镰形血球贫血症
鐮翅雞 镰翅鸡
鐱 鐱
鐲 镯