中文 Trung Quốc
鏡框舞台
镜框舞台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân khấu thiết lập
鏡框舞台 镜框舞台 phát âm tiếng Việt:
[jing4 kuang4 wu3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
theatrical set
鏡湖 镜湖
鏡湖區 镜湖区
鏡片 镜片
鏡花水月 镜花水月
鏡花緣 镜花缘
鏡頭 镜头