中文 Trung Quốc
鏡片
镜片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống kính
鏡片 镜片 phát âm tiếng Việt:
[jing4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
lens
鏡花 镜花
鏡花水月 镜花水月
鏡花緣 镜花缘
鏡鸞 镜鸾
鏢 镖
鏢客 镖客