中文 Trung Quốc
鏡湖
镜湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kính huyện Vu Hồ thành phố 蕪湖市|芜湖市 [Wu2 hu2 shi4], Anhui
鏡湖 镜湖 phát âm tiếng Việt:
[Jing4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
Jinghu district of Wuhu city 蕪湖市|芜湖市[Wu2 hu2 shi4], Anhui
鏡湖區 镜湖区
鏡片 镜片
鏡花 镜花
鏡花緣 镜花缘
鏡頭 镜头
鏡鸞 镜鸾