中文 Trung Quốc
鏟雪車
铲雪车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
snowplow
鏟雪車 铲雪车 phát âm tiếng Việt:
[chan3 xue3 che1]
Giải thích tiếng Anh
snowplow
鏠 鏠
鏡 镜
鏡像 镜像
鏡子 镜子
鏡架 镜架
鏡框 镜框