中文 Trung Quốc
鏠
鏠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鋒|锋 [feng1]
鏠 鏠 phát âm tiếng Việt:
[feng1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鋒|锋[feng1]
鏡 镜
鏡像 镜像
鏡像站點 镜像站点
鏡架 镜架
鏡框 镜框
鏡框舞台 镜框舞台