中文 Trung Quốc
鏖戰
鏖战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu đắng
một trận chiến bạo lực
鏖戰 鏖战 phát âm tiếng Việt:
[ao2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
bitter fighting
a violent battle
鏗 铿
鏗然 铿然
鏗鏘 铿锵
鏚 鏚
鏜 镗
鏝 镘