中文 Trung Quốc
鏗然
铿然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clanging
resounding
鏗然 铿然 phát âm tiếng Việt:
[keng1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
clanging
resounding
鏗鏘 铿锵
鏘 锵
鏚 鏚
鏝 镘
鏞 镛
鏟 铲