中文 Trung Quốc
鏝
镘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên của các đồng tiền mà không có chữ
trowel
鏝 镘 phát âm tiếng Việt:
[man4]
Giải thích tiếng Anh
side of coin without words
trowel
鏞 镛
鏟 铲
鏟土機 铲土机
鏟平 铲平
鏟蹚 铲蹚
鏟車 铲车