中文 Trung Quốc
鏜
镗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng ồn của trống
鏜 镗 phát âm tiếng Việt:
[tang1]
Giải thích tiếng Anh
noise of drums
鏝 镘
鏞 镛
鏟 铲
鏟子 铲子
鏟平 铲平
鏟蹚 铲蹚