中文 Trung Quốc
鏈子
链子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi
鏈子 链子 phát âm tiếng Việt:
[lian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
chain
鏈式反應 链式反应
鏈式裂變反應 链式裂变反应
鏈接 链接
鏈烴 链烃
鏈球 链球
鏈球菌 链球菌