中文 Trung Quốc
鏇
镟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hình thành trên một máy tiện
để vỏ bằng dao
để bật trong (một vít)
鏇 镟 phát âm tiếng Việt:
[xuan4]
Giải thích tiếng Anh
to shape on a lathe
to peel with a knife
to turn in (a screw)
鏇子 旋子
鏇工 旋工
鏇床 旋床
鏈 链
鏈子 链子
鏈式反應 链式反应