中文 Trung Quốc
鏇工
旋工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà điều hành máy tiện
công nhân bánh xe quay
鏇工 旋工 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
lathe operator
spinning wheel worker
鏇床 旋床
鏇木 旋木
鏈 链
鏈式反應 链式反应
鏈式裂變反應 链式裂变反应
鏈接 链接