中文 Trung Quốc
鏇床
旋床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy tiện
鏇床 旋床 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
lathe
鏇木 旋木
鏈 链
鏈子 链子
鏈式裂變反應 链式裂变反应
鏈接 链接
鏈條 链条