中文 Trung Quốc
鎳箔
镍箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Niken tờ
CL:張|张 [zhang1]
鎳箔 镍箔 phát âm tiếng Việt:
[nie4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
nickel sheet
CL:張|张[zhang1]
鎴 鎴
鎵 镓
鎶 鎶
鎹 鎹
鎻 锁
鎿 镎