中文 Trung Quốc
鎿
镎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neptuni (hóa học)
鎿 镎 phát âm tiếng Việt:
[na2]
Giải thích tiếng Anh
neptunium (chemistry)
鏁 鏁
鏃 镞
鏇 镟
鏇工 旋工
鏇床 旋床
鏇木 旋木